--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiền mặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiền mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiền mặt
+ noun
cash
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
tiền mặt
:
cash
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
cầu lông
:
Badmintonchơi cầu lôngto play badmintonquả cầu lônga shuttlecock
+
chảy máu
:
BleedChảy máu dạ dàyGastric haemorrhageChảy máu nãoCerebral haemorrhageChảy máu camNosebleed
+
buồng giấy
:
Office, bureau, study